🔍 Search: ĐƯỢC PHỚT LỜ
🌟 ĐƯỢC PHỚT LỜ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
무마되다
(撫摩 되다)
Động từ
-
1
타일러져서 마음이 달래지다.
1 ĐƯỢC VỖ VỀ, ĐƯỢC XOA DỊU: Được khuyên bảo nên lòng lắng dịu xuống. -
2
분쟁이나 사건 등이 분명히 해결되지 않고 대충 덮이다.
2 ĐƯỢC PHỚT LỜ, ĐƯỢC BỎ QUA: Tranh chấp hay vụ việc... không được giải quyết rõ ràng mà khép lại một cách chung chung.
-
1
타일러져서 마음이 달래지다.